Bước tới nội dung

thửa công đức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ə˧˩˧ kəwŋ˧˧ ɗɨk˧˥tʰɨə˧˩˨ kəwŋ˧˥ ɗɨ̰k˩˧tʰɨə˨˩˦ kəwŋ˧˧ ɗɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨə˧˩ kəwŋ˧˥ ɗɨk˩˩tʰɨ̰ʔə˧˩ kəwŋ˧˥˧ ɗɨ̰k˩˧

Định nghĩa

[sửa]

thửa công đức

  1. Nghĩa là cứ xem như công đức ấy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]