thanh sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ sak˧˥tʰan˧˥ ʂa̰k˩˧tʰan˧˧ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ ʂak˩˩tʰajŋ˧˥˧ ʂa̰k˩˧

Định nghĩa[sửa]

thanh sắc

  1. Âm nhạcsắc đẹp của phụ nữ.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Ham mê thanh sắc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]