thanh tích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ tïk˧˥tʰan˧˥ tḭ̈t˩˧tʰan˧˧ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ tïk˩˩tʰajŋ˧˥˧ tḭ̈k˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

thanh tích

  1. Tiếng tăm để lại.
    Thanh tích xấu..
    Thanh tích bất hảo..
    Tiếng tăm xấu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]