thank you
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Xem thêm
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈθæŋ.ˌkjuː/
Thán từ
[
sửa
]
thank you
,
thank-you
Cám ơn
,
cảm ơn
: biểu thị sự
biết ơn
hay sự
lịch sự
, sau khi được nhận một sự
giúp đỡ
, một việc được làm.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
cheers
thanks
thank you very much
thanks a lot
ta
thanks a bunch
thanks a million
much obliged
Danh từ
[
sửa
]
thank you
Sự
cảm ơn
, sự
biểu thị
cảm ơn.
Lời
cảm ơn
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
thank-you
thankyou
Xem thêm
[
sửa
]
"Thank you" in over 465 languages
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Thán từ
Danh từ
Mục từ chưa xếp theo loại từ
Thán từ tiếng Anh
Danh từ tiếng Anh
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
العربية
ᏣᎳᎩ
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
ગુજરાતી
Magyar
Bahasa Indonesia
Íslenska
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Malti
Polski
Русский
Gagana Samoa
Svenska
தமிழ்
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
اردو
Walon
中文
IsiZulu