Bước tới nội dung

thank you

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈθæŋ.ˌkjuː/

Thán từ

thank you, thank-you

  1. Cám ơn, cảm ơn: biểu thị sự biết ơn hay sự lịch sự, sau khi được nhận một sự giúp đỡ, một việc được làm.

Đồng nghĩa

Danh từ

thank you

  1. Sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn.
  2. Lời cảm ơn.

Đồng nghĩa