Bước tới nội dung

thi ca

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ kaː˧˧tʰi˧˥ kaː˧˥tʰi˧˧ kaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ kaː˧˥tʰi˧˥˧ kaː˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

thi ca

  1. Thơca.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]