thiên phương bách kế
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ fɨəŋ˧˧ ɓajk˧˥ ke˧˥ | tʰiəŋ˧˥ fɨəŋ˧˥ ɓa̰t˩˧ kḛ˩˧ | tʰiəŋ˧˧ fɨəŋ˧˧ ɓat˧˥ ke˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ fɨəŋ˧˥ ɓajk˩˩ ke˩˩ | tʰiən˧˥˧ fɨəŋ˧˥˧ ɓa̰jk˩˧ kḛ˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]thiên phương bách kế
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thiên phương bách kế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)