thiết giáp hạm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiət˧˥ zaːp˧˥ ha̰ːʔm˨˩ | tʰiə̰k˩˧ ja̰ːp˩˧ ha̰ːm˨˨ | tʰiək˧˥ jaːp˧˥ haːm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiət˩˩ ɟaːp˩˩ haːm˨˨ | tʰiət˩˩ ɟaːp˩˩ ha̰ːm˨˨ | tʰiə̰t˩˧ ɟa̰ːp˩˧ ha̰ːm˨˨ |
Danh từ[sửa]
thiết giáp hạm
Dịch[sửa]
- armored ship
Tham khảo[sửa]
- "thiết giáp hạm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)