thiện nghệ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiə̰ʔn˨˩ ŋḛʔ˨˩ | tʰiə̰ŋ˨˨ ŋḛ˨˨ | tʰiəŋ˨˩˨ ŋe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˨˨ ŋe˨˨ | tʰiə̰n˨˨ ŋḛ˨˨ |
Tính từ
[sửa]thiện nghệ
Tham khảo
[sửa]- "thiện nghệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)