thiên di

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ zi˧˧tʰiəŋ˧˥ ji˧˥tʰiəŋ˧˧ ji˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ ɟi˧˥tʰiən˧˥˧ ɟi˧˥˧

Động từ[sửa]

thiên di

  1. Dời đi nơi khác.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]