thoi thót
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɔj˧˧ tʰɔt˧˥ | tʰɔj˧˥ tʰɔ̰k˩˧ | tʰɔj˧˧ tʰɔk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɔj˧˥ tʰɔt˩˩ | tʰɔj˧˥˧ tʰɔ̰t˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]thoi thót
- Lác đác.
- Chim non thoi thót về rừng (Truyện Kiều)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thoi thót", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)