Bước tới nội dung

thoughtless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθɔt.ləs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

thoughtless (so sánh hơn more thoughtless, so sánh nhất most thoughtless) /ˈθɔt.ləs/

  1. Không suy nghĩ, vô tư lự.
    thoughtless of the future — không suy nghĩ đến tương lai
  2. Nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận.
    a thoughtless act — một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ
  3. Không ân cần, không lo lắng, không quan tâm.

Trái nghĩa

[sửa]
không suy nghĩ
nhẹ dạ

Tham khảo

[sửa]