Bước tới nội dung

thoughtful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθɔt.fəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

thoughtful /ˈθɔt.fəl/

  1. Ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự.
  2. suy nghĩ, chín chắn, thận trọng.
  3. Thâm trầm, sâu sắc.
    a thoughtful book — một cuốn sách sâu sắc
  4. Ân cần, lo lắng, quan tâm.
    to be thoughtful of others — quan tâm đến người khác

Tham khảo

[sửa]