Bước tới nội dung

thoát nạn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwaːt˧˥ na̰ːʔn˨˩tʰwa̰ːk˩˧ na̰ːŋ˨˨tʰwaːk˧˥ naːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwat˩˩ naːn˨˨tʰwat˩˩ na̰ːn˨˨tʰwa̰t˩˧ na̰ːn˨˨

Định nghĩa

[sửa]

thoát nạn

  1. May mắn khỏi bị tai nạn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]