Bước tới nội dung

throwaway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθroʊ.ə.ˌweɪ/

Danh từ

[sửa]

throwaway /ˈθroʊ.ə.ˌweɪ/

  1. (Thông tục) Vật được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn.
  2. Đứa trẻ bơ vơ phải sống trên đường phố; trẻ đường phố.

Tính từ

[sửa]

throwaway /ˈθroʊ.ə.ˌweɪ/

  1. Được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn.
    Throwaway glasses/tissues/razors — Cốc/khăn giấy/dao cạo dùng một lần rồi vất luôn
  2. Bâng quơ; không nhắm vào ai.
    A throwaway remark — Lời nhận xét bâng quơ

Tham khảo

[sửa]