Bước tới nội dung

thuộc quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuək˨˩ kwəwk˧˥tʰuək˨˨ kwə̰wk˩˧tʰuək˨˩˨ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuək˨˨ kwəwk˩˩tʰuək˨˨ kwə̰wk˩˧

Định nghĩa

[sửa]

thuộc quốc

  1. Nước lệ thuộc vào nước khác.
    Nhiều nước châu Phi còn đang là thuộc quốc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]