Bước tới nội dung

thất học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥ ha̰ʔwk˨˩tʰə̰k˩˧ ha̰wk˨˨tʰək˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩ hawk˨˨tʰət˩˩ ha̰wk˨˨tʰə̰t˩˧ ha̰wk˨˨

Tính từ

[sửa]

thất học

  1. hoàn cảnh không có điều kiện được học.
    Vì nghèo mà thất học.
    Một thanh niên thất học.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]