Bước tới nội dung

thủy sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ sa̰ːn˧˩˧tʰwi˧˩˨ ʂaːŋ˧˩˨tʰwi˨˩˦ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ ʂaːn˧˩tʰwḭʔ˧˩ ʂa̰ːʔn˧˩

Định nghĩa

[sửa]

thủy sản

  1. Sản vật lấy ở dưới nước như , tôm, , hến, cua.
    Nguồn lợi thuỷ sản.
    Đánh bắt thuỷ sản.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]