thử lửa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̰˧˩˧ lɨ̰ə˧˩˧ | tʰɨ˧˩˨ lɨə˧˩˨ | tʰɨ˨˩˦ lɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨ˧˩ lɨə˧˩ | tʰɨ̰ʔ˧˩ lɨ̰ʔə˧˩ |
Định nghĩa
[sửa]thử lửa
- Xem tốt hay xấu qua thử thách
- Thử vàng chẳng phải thua đâu,.
- Đừng đem thử lửa mà mà đau lòng vàng. (ca dao)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thử lửa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)