Bước tới nội dung

tiédir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tje.diʁ/

Nội động từ

[sửa]

tiédir nội động từ /tje.diʁ/

  1. Ấm lên; gần nguội.
    Le lait a tiédi — sữa đã gần nguội
  2. (Nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Lạnh nhạt đi, nguội đi.
    L’ardeur a tiédi — nhiệt tình đã nguội đi

Ngoại động từ

[sửa]

tiédir ngoại động từ /tje.diʁ/

  1. Làm ấm lên, hâm âm ấm, sưởi ấm.
    L’air tiédi par un petit poêle — không khí được sưởi ấm bằng một lò sưởi con

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]