tiêm tất
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəm˧˧ tət˧˥ | tiəm˧˥ tə̰k˩˧ | tiəm˧˧ tək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəm˧˥ tət˩˩ | tiəm˧˥˧ tə̰t˩˧ |
Xem thêm[sửa]
- Xem tươm tất
- Công việc làm tiêm tất.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tiêm tất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)