tiên tề gia, hậu trị quốc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiən˧˧ te̤˨˩ zaː˧˧ hə̰ʔw˨˩ ʨḭʔ˨˩ kwəwk˧˥ | tiəŋ˧˥ te˧˧ jaː˧˥ hə̰w˨˨ tʂḭ˨˨ kwə̰wk˩˧ | tiəŋ˧˧ te˨˩ jaː˧˧ həw˨˩˨ tʂi˨˩˨ wəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiən˧˥ te˧˧ ɟaː˧˥ həw˨˨ tʂi˨˨ kwəwk˩˩ | tiən˧˥ te˧˧ ɟaː˧˥ hə̰w˨˨ tʂḭ˨˨ kwəwk˩˩ | tiən˧˥˧ te˧˧ ɟaː˧˥˧ hə̰w˨˨ tʂḭ˨˨ kwə̰wk˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 先齊家、後治国.
Thành ngữ
[sửa]tiên tề gia, hậu trị quốc