Bước tới nội dung

tiền trình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiə̤n˨˩ ʨï̤ŋ˨˩tiəŋ˧˧ tʂïn˧˧tiəŋ˨˩ tʂɨn˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiən˧˧ tʂïŋ˧˧

Từ tương tự

Danh từ

tiền trình

  1. Con đường trước mắt, những cuộc đấu tranh còn phải tiến hành.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]