Bước tới nội dung

tiết tấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiət˧˥ təw˧˥tiə̰k˩˧ tə̰w˩˧tiək˧˥ təw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiət˩˩ təw˩˩tiə̰t˩˧ tə̰w˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tiết tấu

  1. Nhịp điệu của âm nhạc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]