tiếu mạ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəw˧˥ ma̰ːʔ˨˩ | tiə̰w˩˧ ma̰ː˨˨ | tiəw˧˥ maː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəw˩˩ maː˨˨ | tiəw˩˩ ma̰ː˨˨ | tiə̰w˩˧ ma̰ː˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]tiếu mạ
- Chê cười mắng nhiếc (cũ).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tiếu mạ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)