tiền thế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤n˨˩ tʰe˧˥tiəŋ˧˧ tʰḛ˩˧tiəŋ˨˩ tʰe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˧ tʰe˩˩tiən˧˧ tʰḛ˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

tiền thế

  1. Đời trước, kiếp trước.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]