tiệp báo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̰ʔp˨˩ ɓaːw˧˥ | tiə̰p˨˨ ɓa̰ːw˩˧ | tiəp˨˩˨ ɓaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəp˨˨ ɓaːw˩˩ | tiə̰p˨˨ ɓaːw˩˩ | tiə̰p˨˨ ɓa̰ːw˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]tiệp báo
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tiệp báo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)