Bước tới nội dung

tide-water

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪd.ˈwɔ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

tide-water /ˈtɑɪd.ˈwɔ.tɜː/

  1. Nước dâng; nước triều lên; nước cường.
  2. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Vùng nước thường chịu ảnh hưởng thủy triều.

Tham khảo

[sửa]