Bước tới nội dung

tie-dye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪ.ˌdɑɪ/

Động từ

[sửa]

tie-dye /ˈtɑɪ.ˌdɑɪ/

  1. Tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu.

Tham khảo

[sửa]