Bước tới nội dung

tilsetting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tilsetting tilsettinga, tilsettingen
Số nhiều tilsettinger tilsettingene

tilsetting gđc

  1. Sự tuyển, tuyển dụng.
    Ved tilsetting av nye arbeidere må det skrives kontrakt.
  2. Sự nêm, thêm vào, trộn vào.
    tilsetting av krydder i maten

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]