Bước tới nội dung

tim đen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tim˧˧ ɗɛn˧˧tim˧˥ ɗɛŋ˧˥tim˧˧ ɗɛŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tim˧˥ ɗɛn˧˥tim˧˥˧ ɗɛn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tim đen

  1. Chỗ thầm kín nhất trong lòng.
    Nói đúng tim đen.

Tham khảo

[sửa]