timbre
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]timbre
- (Âm nhạc) Âm sắc.
Tham khảo
[sửa]- "timbre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛ̃bʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
timbre /tɛ̃bʁ/ |
timbres /tɛ̃bʁ/ |
timbre gđ /tɛ̃bʁ/
Tham khảo
[sửa]- "timbre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)