timbre
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]timbre
- (Âm nhạc) Âm sắc.
Tham khảo
[sửa]- "timbre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/ef/Faroe_stamp_476_litla_dimun.jpg/220px-Faroe_stamp_476_litla_dimun.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛ̃bʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
timbre /tɛ̃bʁ/ |
timbres /tɛ̃bʁ/ |
timbre gđ /tɛ̃bʁ/
- Chuông.
- Timbre d’une pendule — chuông đồng hồ
- Âm sắc.
- Le timbre de la flûte — âm sắc của sáo
- Tem, dấu.
- Acheter des timbres à la poste — mua tem ở bưu điện
- Timbre fiscal — tem thuế
- Timbre sec — dấu đóng nổi
- Dấu áp lực tối đa (của nồi hơi).
- avoir le timbre fêlé — (thân mật) hơi điên điên
Tham khảo
[sửa]- "timbre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)