Bước tới nội dung

tinh tú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ tu˧˥tïn˧˥ tṵ˩˧tɨn˧˧ tu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ tu˩˩tïŋ˧˥˧ tṵ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tinh tú

  1. Sao trên trời (nói khái quát).

Tham khảo

[sửa]