tipstaff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪp.ˌstæf/

Danh từ[sửa]

tipstaff /ˈtɪp.ˌstæf/

  1. Gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát).
  2. Cảnh sát.
  3. Roi mõ toà.
  4. Mõ toà.

Tham khảo[sửa]