Bước tới nội dung

tiếng Hàn Quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ ha̤ːn˨˩ kwəwk˧˥tiə̰ŋ˩˧ haːŋ˧˧ kwə̰wk˩˧tiəŋ˧˥ haːŋ˨˩ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ haːn˧˧ kwəwk˩˩tiə̰ŋ˩˧ haːn˧˧ kwə̰wk˩˧

Từ nguyên

[sửa]

tiếng (ngôn ngữ) + Hàn Quốc

Danh từ riêng

[sửa]

tiếng Hàn Quốc, tiếng Hàn quốc

  1. Xem tiếng Hàn