Bước tới nội dung

tiếp diện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəp˧˥ ziə̰ʔn˨˩tiə̰p˩˧ jiə̰ŋ˨˨tiəp˧˥ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəp˩˩ ɟiən˨˨tiəp˩˩ ɟiə̰n˨˨tiə̰p˩˧ ɟiə̰n˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

tiếp diện

  1. (Toán học) Mặt phẳng tiếp xúc với một mặt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]