tontine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɑːn.ˌtin/
Danh từ
[sửa]tontine /ˈtɑːn.ˌtin/
Tham khảo
[sửa]- "tontine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]tontine gc
- Sự chơi họ, sự ngồi họ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lối chơi thể giỏ, giỏ thẻ.
- Rơm bọc bầu cây (đánh đi trống chổ khác).
Tham khảo
[sửa]- "tontine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)