torrent
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtɔr.ənt/
| [ˈtɔr.ənt] |
Danh từ
torrent /ˈtɔr.ənt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “torrent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /tɔ.ʁɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| torrent /tɔ.ʁɑ̃/ |
torrents /tɔ.ʁɑ̃/ |
torrent gđ /tɔ.ʁɑ̃/
- Dòng thác.
- Torrent qui sort de la montagne — dòng thác từ trong núi chảy ra
- (Nghĩa bóng) Dòng tràn trề; tràng.
- Torrents de larmes — nước mắt tràn trề
- Torrents de lumière — ánh sáng tràn trề
- Torrents d’injures — những tràng chửi rủa
- à torrents — như trút nước
- Il pleut à torrents — mưa như trút nước
- laisser passer le torrent — chờ cho nguội đi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “torrent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)