Bước tới nội dung

touche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
touche
/tuʃ/
touches
/tuʃ/

touche gc /tuʃ/

  1. (Hội họa) Nét bút.
    Une touche légère — một nét bút nhẹ nhàng
  2. (Văn học) Nét điểm xuyết; văn tứ.
    Les grandes touches de l’écrivain — những văn tứ hùng vĩ của nhà văn
  3. Sự thử vàng.
    Pierre de touche — đá thử vàng
  4. (Thân mật) Phong cách, phong thái, dáng điệu.
    Avoir une drôle de touche — có một dáng điệu buồn cười
  5. (Thể dục thể thao) Sự chạm (vào đối thủ khi đánh kiếm).
  6. (Thể dục thể thao) Đường biên, sự ném biên.
    Sortie du ballon en touche — quả bóng ra ngoài đường biên
  7. Sự đớp mồi, sự cắn câu (của cá).
    Pas la moindre touche aujourd'hui — cả ngày hôm nay chẳng có con nào cắn câu
  8. Que thúc .
  9. (Âm nhạc) Phím (đàn).
    avoir une touche — (thân mật) lọt vào mắt ai
    la sainte touche — (thông tục) kỳ lương

Tham khảo

[sửa]