toupie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
toupie
/tu.pi/
toupies
/tu.pi/

toupie gc /tu.pi/

  1. Con quay.
    Fouetter une toupie — đánh quay
  2. (Kỹ thuật) Máy xoi ghép (gỗ).
  3. (Nghĩa xấu) Người đàn bà dơ dáng.

Tham khảo[sửa]