trái chủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˥ ʨṵ˧˩˧tʂa̰ːj˩˧ ʨu˧˩˨tʂaːj˧˥ ʨu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˩˩ ʨu˧˩tʂa̰ːj˩˧ ʨṵʔ˧˩

Danh từ[sửa]

trái chủ

  1. Người sở hữu trái phiếu.
  2. Chủ nợ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]