Bước tới nội dung

trâu nái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəw˧˧ naːj˧˥tʂəw˧˥ na̰ːj˩˧tʂəw˧˧ naːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəw˧˥ naːj˩˩tʂəw˧˥˧ na̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

trâu nái

  1. Trâu cái đã có con.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]