Bước tới nội dung

trâu nước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəw˧˧ nɨək˧˥tʂəw˧˥ nɨə̰k˩˧tʂəw˧˧ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəw˧˥ nɨək˩˩tʂəw˧˥˧ nɨə̰k˩˧

Danh từ

[sửa]

trâu nước

  1. Như trâu
  2. (Khẩu ngữ) Hà mã.

Tham khảo

[sửa]