Bước tới nội dung

trèfle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trèfle
/tʁɛfl/
trèfles
/tʁɛfl/

trèfle /tʁɛfl/

  1. (Thực vật học) Cỏ ba lá.
  2. (Đánh bài) (đánh cờ) hoa chuồn, hoa nhép; con chuồn, con nhép.
    Dix de trèfle — con mười nhép
  3. Hình ba múi (trang trí).
  4. (Thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) Thuốc lá; tiền.
    trèfle cornu — cây dậu bò ba lá
    trèfle d’eau — cây trang ba lá
    trèfle du Japon — cây đậu mắt gà Nhật

Tham khảo

[sửa]