Bước tới nội dung

trì níu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi̤˨˩ niw˧˥tʂi˧˧ nḭw˩˧tʂi˨˩ niw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˧˧ niw˩˩tʂi˧˧ nḭw˩˧

Động từ

[sửa]

trì níu

  1. Như trì kéo.