Bước tới nội dung

trí lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨi˧˥ lɨ̰ʔk˨˩tʂḭ˩˧ lɨ̰k˨˨tʂi˧˥ lɨk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂi˩˩ lɨk˨˨tʂi˩˩ lɨ̰k˨˨tʂḭ˩˧ lɨ̰k˨˨

Danh từ

[sửa]

trí lực

  1. Năng lực trí tuệ.
    Tập trung trí lực vào công việc.
    Phát triển trí lực cho công việc.

Tham khảo

[sửa]