trí sĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˥ siʔi˧˥tʂḭ˩˧ ʂi˧˩˨tʂi˧˥ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˩˩ ʂḭ˩˧tʂi˩˩ ʂi˧˩tʂḭ˩˧ ʂḭ˨˨

Định nghĩa[sửa]

trí sĩ

  1. Nói quan lại đã về hưu (cũ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]