trùng sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳŋ˨˩ sïŋ˧˧tʂuŋ˧˧ ʂïn˧˥tʂuŋ˨˩ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˧ ʂïŋ˧˥tʂuŋ˧˧ ʂïŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

trùng sinh

  1. Sống lại lần nữa.

Tham khảo[sửa]