Bước tới nội dung

trướng bình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨəŋ˧˥ ɓï̤ŋ˨˩tʂɨə̰ŋ˩˧ ɓïn˧˧tʂɨəŋ˧˥ ɓɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˩˩ ɓïŋ˧˧tʂɨə̰ŋ˩˧ ɓïŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

trướng bình

  1. Màn trướngbình phong.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]