Bước tới nội dung

trường ca

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̤ŋ˨˩ kaː˧˧tʂɨəŋ˧˧ kaː˧˥tʂɨəŋ˨˩ kaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˧ kaː˧˥tʂɨəŋ˧˧ kaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

trường ca

  1. Bài ca dài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]