trường hấp dẫn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̤ŋ˨˩ həp˧˥ zəʔən˧˥tʂɨəŋ˧˧ hə̰p˩˧ jəŋ˧˩˨tʂɨəŋ˨˩ həp˧˥ jəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˧ həp˩˩ ɟə̰n˩˧tʂɨəŋ˧˧ həp˩˩ ɟən˧˩tʂɨəŋ˧˧ hə̰p˩˧ ɟə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

trường hấp dẫn

  1. (Vật lý học) Môi trường truyền các tác động hấp dẫn.